Thực đơn
Huỳnh_Trường_Hưng Phim tham giaNăm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2009 | Hồng dạ 紅夜 | Patrick (người hát Việt kịch Quảng Đông) |
2010 | Hỏa long đối quyết / Lửa rồng (Hỏa long) 火龍 | Trần Khang 陳康 |
2011 | Tôi yêu Hồng Kông (Ngã ái Hương Cảng khai tâm vạn tuế) 我愛HK開心萬歲 | Dịch Thế Tổ năm 1987 1987年易世祖 |
2016 | Sứ mệnh nội gián (Sứ đồ hành giả) 使徒行者 | Stephen Wong (Điều tra viên Cục tình báo hình sự CIB) |
2018 | Diệp Vấn ngoại truyện: Trương Thiên Chí 葉問外傳:張天志 Master Z: Ip Man Legacy | A Minh 阿明 |
2019 | Đội chống tham nhũng 4 (P Phong bạo) P風暴 | Tony |
Sứ mệnh nội gián 2 (Sứ đồ hành giả 2: Điệp ảnh hành động) 使徒行者2:諜影行動 | Sếp Triệu 趙警官 (Cục trưởng Cục Hình sự và Bảo an) | |
Đào xuất hành động 逃出行動 Breakout Brothers | ||
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | Miền đất hứa (Hối thông thiên hạ) 滙通天下 Land of Wealth | |
Trên cả tình yêu (Phì điền hỉ sự) 肥田囍事 | ||
Cạm bẫy (Đổ trường phong vân) 賭場風雲 | Kiều Chính Sơ (thời trẻ) 喬正初 | |
2007 | Quan hệ đồng nghiệp (Đồng sự tam phân thân) 同事三分親 | Tommy |
Cảnh sát mới ra trường / Cảnh sát 2 (Học cảnh xuất canh) 學警出更 | Hồ Diệu Đông 胡耀東 | |
Duyên tình trên mảnh vườn xanh (Duyên lai tự hữu cơ) 緣來自有機 | Paul | |
Bước nhảy / Điệu vũ cuộc đời (Vũ động toàn thành) 舞動全城 | Wallace Tào Hoa Luân 曹華倫 | |
Cảnh sát tài ba (Thông thiên cán tham) 通天幹探 | A Thiêm (Bạn trai của Ada) 阿添 | |
Tiến thoái lưỡng nan / Duyên định bất chung tình (Lưỡng thê thời đại) 兩妻時代 | Điền Vọng 田望 | |
2008 | Mẹ chồng nàng dâu / Mẹ chồng khó tính 2 (Dã man nãi nãi đại chiến qua sư nãi) 野蠻奶奶大戰戈師奶 | Ryan Trình Chí Thượng 程志尚 |
Đội điều tra đặc biệt (Cổ linh tinh thám) 古靈精探 D.I.E. | Pierre Văn Long 文龍 | |
Kim thạch lương duyên 金石良緣 | Chris | |
Tình hiệp đạo / Đấu trí (Nguyên lai ái thượng tặc) 原來愛上賊 Catch Me Now | Trịnh Câu (tập 1) 鄭駒 | |
Bằng chứng thép II (Pháp chứng tiên phong 2) 法證先鋒II Forensic Heroes II | Ben Mã Quốc Hoành 馬國宏 | |
Lời nói ngọt ngào (Điềm ngôn mật ngữ) 甜言蜜語 | Herbert Trương Tuấn 張俊 | |
Thế giới ảo (Click nhập hoàng kim ốc) Click入黃金屋 | Từ Kì Hạo 徐期浩 | |
2009 | Đội điều tra đặc biệt 2 (Cổ linh tinh thám B) 古靈精探B D.I.E. Again | Pierre Văn Long 文龍 |
Anh hùng trong biển lửa 3 / Đội cứu hỏa anh hùng (Liệt hỏa hùng tâm) 烈火雄心3 | Eric | |
Gia vị cuộc đời / Ẩm thực cuộc sống (Hữu doanh chử phụ) 有營煮婦 | Daniel Lam Thiên Tường 藍天翔 | |
Đội hành động liêm chính 2009 (Liêm chính hành động 2009) 廉政行動2009 | Jason | |
Trò chơi sắc đẹp (Mĩ lệ cao giải tượng) 美麗高解像 | Tom Tom Thang Vĩ Bồ 湯偉蒲 | |
Tình bạn thân thiết (Lão hữu cẩu cẩu) 老友狗狗 | Wing Sầm Tổ Vinh 岑祖榮 | |
2010 | Bí mật của tình yêu (Đàm tình thuyết án) 談情說案 | Adrian |
Tình Taxi (Tình việt song bạch tuyến) 情越雙白線 | Andy | |
Công chúa giá đáo 公主嫁到 Can't Buy Me Love | Lộc Đông Tán 祿東贊 | |
Độc tâm thần thám 讀心神探 | Donald Lê Tiến Hồng 黎進鴻 | |
Hình cảnh 刑警 | Franky Tưởng Tuấn Huy 蔣俊暉 | |
2011 | Bảy ngày trong đời (Cách li thất nhật tình) 隔離七日情 | Bác sĩ Châu 周醫生 |
Văn phòng bác sĩ (Y gia hữu hỉ) 依家有喜 | Henry | |
Những chuyện tình lãng mạn (Ngã môn nhĩ môn tha môn) Dropping By Cloud Nine | Ben Đỗ Phú Vệ 杜富衛 | |
Hôn nhân tiền định (Only you chỉ hữu nẫn) Only You 只有您 | Angus An Tử Khiêm 安子謙 | |
Tòa án lương tâm (Nộ hỏa nhai đầu) 怒火街頭 | Victor Trình Bác Khiêm 程博謙 | |
Chân tướng 真相 | Tony | |
Đại nội thị vệ (Tử cấm kinh lỗi) 紫禁驚雷 | Chung thái y 鍾太醫 | |
Lời hứa vội vàng (Kết · phân @ hoang tình thức) 結·分@謊情式 | Simon Trần Thế Kỉ 陳世紀 | |
Bằng chứng thép 3 (Pháp chứng tiên phong 3) 法證先鋒III | Alex Hồ Khải Nhân 胡啟仁 | |
2012 | Tứ giác tình yêu 4 In Love | Marcus Lưu Ngạn Vĩ 劉彥瑋 |
Tranh quyền đoạt vị (Thịnh thế nhân kiệt) 盛世仁傑 | Võ Duyên Minh 武延明 | |
Tòa án lương tâm 2 (Nộ hỏa nhai đầu 2) 怒火街頭2 | Victor Trình Bác Khiêm 程博謙 | |
Danh gia vọng tộc (Danh viện vọng tộc) 名媛望族 Silver Spoon, Sterling Shackles | Hoắc Lực Hành 霍力行 | |
2013 | Pháp võng truy kích / Pháp luật vô hình (Pháp võng thư kích) 法網狙擊 | John Trương Đại Vĩ 張大偉 |
Giải mã nhân tâm 2 (Nhân tâm giải mã 2) A Great Way To Care 2 | Anh Châu (tập 14, 15) 周生 | |
Quý ông thời đại (Thục nam hữu hoặc) 熟男有惑 | Harry Chung Định Hanh 鍾定亨 | |
Bao la vùng trời 2 (Xung thượng vân tiêu) 衝上雲霄II | Fergus Hoắc Cách Chí 霍格志 | |
2014 | Người kế nghiệp (Thủ nghiệp giả) 守業者 | Trương Bửu Chính 張寶正 |
Đội hành động liêm chính 2014 (Liêm chính hành động 2014) 廉政行動2014 | Nhậm Trọng Giai 任仲佳 | |
Tiền và tình / Ông trùm tài chính (Điểm kim thắng thủ) 點金勝手 | Lương Diệu Uy 梁耀威 | |
Bầu trời của chúng ta / Bầu trời riêng (Ngã môn đích thiên không) 我們的天空 | Andy | |
Mất dấu (Sứ đồ hành giả) 使徒行者 Line Walker | James Bàng Ngôn Đình 龐言廷 | |
Phi hổ 2 飛虎II | Ngô Tổ Hưng 吳祖興 | |
2015 | Chuyện bốn nàng luật sư (Tứ cá nữ tử tam cá BAR) 四個女仔三個BAR | Kelvin |
Chuyên gia hòa giải (Dĩ hòa vi quý) 以和為貴 | Ôn Thiếu Long 溫少龍 | |
Thiên sứ tập sự (Tập sự thiên sứ) 實習天使 | Long Hữu Sinh (thời trẻ) 龍有生 | |
2016 | Mạt đại ngự y 末代御醫 | Cổ Xuyên 吉川 |
Cự luân 2 巨輪II | Thám tử 探員 | |
2017 | Thần tài đến (Tài thần giá đáo) May Fortune Smile On You | Tề Diệu Đông 齊耀東 |
Thừa thắng truy kích (Thừa thắng thư kích) 乘勝狙擊 | Ngô Thế Phong 吳世峰 | |
Trò chơi hôn nhân (Ngã man kết hôn liễu) 我瞞結婚了 | Ôn Vĩ Quyền 溫偉權 | |
Cộng sự (Đồng minh) 同盟 | George Vi Dĩ Cường 韋以強 | |
Những kẻ ba hoa (Khoa thế đại) 誇世代 | Xa Xán Sâm 佘燦森 | |
Sóng gió gia tộc 3 (Đường tâm phong bạo 3) 溏心風暴3 | Joe Ma | |
2018 | Nghịch duyên Daddy Cool | Paul Thượng Bảo La 尚保羅 |
Kẻ trộm thời gian (Đống Nhân đích thì quang) Stealing Seconds | Honest Trương Triều Ngạn 張潮岸 | |
Mái ấm gia đình 4 (Ái·Hồi gia chi Khai tâm tốc đệ) 愛·回家之開心速遞 Come Home Love: Lo and Behold | Duncan | |
Baby đến rồi (BB lai liễu) Who Wants A Baby? | Frankie Lý Quán Trung 李冠中 | |
Sàn đấu huynh đệ (Huynh đệ) 兄弟 | John Smith | |
2019 | Mười hai truyền thuyết (Thập nhị truyền thuyết) 十二傳說 | Pierre (tập 25) |
Tòa nhà Kim Tiêu (Kim Tiêu đại hạ) Barrack O'Karma | Hạ Thế Hiên 賀世軒 | |
2020 | Bằng chứng thép 4 (Pháp chứng tiên phong 4) 法證先鋒IV Forensic Heroes IV | Kelvin Hà Chí Nghiêu 何志堯 |
Nhử mồi (Mê võng) 迷網 On-lie Game | Michael Thẩm Tử Hạo 沈子浩 | |
Chưa phát sóng | Bước qua ranh giới 2 (Thải qua giới 2) 踩過界II | Smith |
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2020 | Khoái lạc 520 | Chu Như Bảo 朱如寶 |
Thực đơn
Huỳnh_Trường_Hưng Phim tham giaLiên quan
Huỳnh Huỳnh Đông Huỳnh Tông Trạch Huỳnh Anh (diễn viên) Huỳnh Thúc Kháng Huỳnh Như Huỳnh Uy Dũng Huỳnh Văn Nghệ Huỳnh Hiểu Minh Huỳnh LậpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huỳnh_Trường_Hưng